--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dồn dập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dồn dập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dồn dập
+ verb
To accumulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dồn dập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dồn dập"
:
dọn dẹp
dồn dập
đền đáp
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
dồn dập
:
To accumulate